Tắm Trắng Tiếng Anh Là Gì

  -  

Bài viết Tắm Trắng Tiếng Anh Là Gì thuộc chủ đề về hỏi đáp đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng https://hufa.edu.vn/ tìm hiểu Tắm Trắng Tiếng Anh Là Gì trong bài viết hôm nay nha !

Các bạn đang xem nội dung về : “Tắm Trắng Tiếng Anh Là Gì”


Cung cấp một dịch vụ tư vấn hỗ trợ toàn diện và chuyên nghiệp cho các khách hàng có mong muốn mở SPA và Thẩm Mỹ Viện tại Việt Nam.

Bạn đang xem: Tắm trắng tiếng anh là gì


*
*
*

Beauty salon : Thẩm mỹ việnCosmetic : Thẩm mỹSurgery : Phẩu thuậtSurgical : Ngoại khoaNon-surgical : Nội khoaCosmetic Surgery : Phẩu thuật thẩm mỹ.Maxillo-facial surgery : Phẩu thuật hàm mặtOrthopedic surgery : Phẩu thuật chỉnh hìnhPlastic surgery : Phẩu thuật tạo hìnhReconstructive surgery : Phẩu thuật phục hồiDental surgery : Phẩu thuật nha khoaBeautify : Làm đẹpWeight loss : Giảm cânLiposuction : Hút mỡFat reduction : Giảm béoRaising the nose : nâng mũiBreast enhancement : nâng ngựcCut eyes : Cắt mắtTrim the Chin : Gọt cằmTrim Maxillofacial :Gọt xương hàmTrim face : Gọt mặtFat Transplant : Cấy mỡFacial liposuction : Hút mỡ mặtArm liposuction : Hút mỡ tayThigh liposuction : Hút mỡ đùiButtocks liposuction : Hút mỡ môngBack liposuction : Hút mỡ lưngAbdominal liposuction : Hút mỡ bụngLiposuction eye puffiness : Hút mỡ bọng mắtStretch the skin : Căng daFacelift : Căng da mặtStretch the neck skin : Căng da cổDo pink vagina : Làm hồng âm đạoInkjet tattoo : Phun xămTattoo Removal : Xóa xămDental : Nha khoaSkin treatment : điều trị daHair removal: Triệt lôngChin face V line : độn cằm vlineBody sliming : Giảm béo toàn thânSkin peeling : Lột da chết , tẩy da chết sâuSkin cleaning : Làm sạch daBody shaping : DángWrinkle improverment : Xóa nhănDermatology : Da liễuTheraphy : Trị liệuSkin Tightening : Làm căng daSkin Toning :nâng cao hơn màu daAcne : MụnScar : SẹoVascular : Mao mạchPigmented : Sắc tốSebum : bã nhờnPores : lỗ chân lôngFrenectomy : giải phẫuGingivectomy : cắt đốtHyper sensitivity : độ nhạy caoVaginal Rejuvenation : Trẻ hóa âm đạoFractional : Vi phânAblative : bóc táchNon – Ablative : Không bóc táchStretch Marks : Rạn daVascular Lesions : Thiếu máuVaginal Tightening : Se khít âm đạoVaricose veins : suy tĩnh mạchPsoriasis : Bệnh vảy nếnVitiligo : Bệnh bạch biếnBody contouring : Chống chảy xệ bodyFace contouring : Chống chảy xệ mặt