Tainted là gì
tainted tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng tainted trong tiếng Anh.
Bạn đang xem: Tainted là gì
Thông tin thuật ngữ tainted tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | ![]() |
Hình ảnh cho thuật ngữ tainted Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-ViệtThuật Ngữ Tiếng AnhViệt-ViệtThành Ngữ Việt NamViệt-TrungTrung-ViệtChữ NômHán-ViệtViệt-HànHàn-ViệtViệt-NhậtNhật-ViệtViệt-PhápPháp-ViệtViệt-NgaNga-ViệtViệt-ĐứcĐức-ViệtViệt-TháiThái-ViệtViệt-LàoLào-ViệtViệt-ĐàiTây Ban Nha-ViệtĐan Mạch-ViệtẢ Rập-ViệtHà Lan-ViệtBồ Đào Nha-ViệtÝ-ViệtMalaysia-ViệtSéc-ViệtThổ Nhĩ Kỳ-ViệtThụy Điển-ViệtTừ Đồng NghĩaTừ Trái NghĩaTừ điển Luật HọcTừ MớiĐịnh nghĩa - Khái niệmtainted tiếng Anh?Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tainted trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tainted tiếng Anh nghĩa là gì. Thuật ngữ liên quan tới taintedTóm lại nội dung ý nghĩa của tainted trong tiếng Anhtainted có nghĩa là: taint /teint/* danh từ- sự làm hư hỏng, sự làm đồi bại, sự làm bại hoại, sự làm suy đồi- vết nhơ, vết bẩn, vết xấu, vết ô uế=the taint of sin+ vết nhơ của tội lỗi, vết tội lỗi- dấu vết của bệnh di truyền; điều xấu di truyền; dấu hiệu của sự nhiễm bệnh=there was a taint of madness in the family+ cả gia đình đều có máu điên- mùi hôi thối=meat free from taint+ thịt chưa có mùi hôi thối, thịt còn tươi* ngoại động từ- làm hư hỏng, làm đồi bại, làm bại hoại=greed tainted his mind+ lòng tham làm cho óc anh ta đồi bại hư hỏng- làm nhơ, làm ô uế, làm bẩn- để thối, để ươn (đồ ăn...)=tainted meat+ thịt ôi, thịt thối* nội động từ- hư hỏng, đồi bại, bại hoại- thối, ươn, ôi (đồ ăn)=fish taints quickly+ cá mau ươnĐây là cách dùng tainted tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ tainted tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập hufa.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anhtaint /teint/* danh từ- sự làm hư hỏng tiếng Anh là gì? sự làm đồi bại tiếng Anh là gì? sự làm bại hoại tiếng Anh là gì? sự làm suy đồi- vết nhơ tiếng Anh là gì? vết bẩn tiếng Anh là gì? vết xấu tiếng Anh là gì? vết ô uế=the taint of sin+ vết nhơ của tội lỗi tiếng Anh là gì? vết tội lỗi- dấu vết của bệnh di truyền tiếng Anh là gì? điều xấu di truyền tiếng Anh là gì? dấu hiệu của sự nhiễm bệnh=there was a taint of madness in the family+ cả gia đình đều có máu điên- mùi hôi thối=meat free from taint+ thịt chưa có mùi hôi thối tiếng Anh là gì? thịt còn tươi* ngoại động từ- làm hư hỏng tiếng Anh là gì? làm đồi bại tiếng Anh là gì? làm bại hoại=greed tainted his mind+ lòng tham làm cho óc anh ta đồi bại hư hỏng- làm nhơ tiếng Anh là gì? làm ô uế tiếng Anh là gì? làm bẩn- để thối tiếng Anh là gì? để ươn (đồ ăn...)=tainted meat+ thịt ôi tiếng Anh là gì? thịt thối* nội động từ- hư hỏng tiếng Anh là gì? đồi bại tiếng Anh là gì? bại hoại- thối tiếng Anh là gì? ươn tiếng Anh là gì? ôi (đồ ăn)=fish taints quickly+ cá mau ươn CV88.CO | Kubet | Top88 | iwin Đánh bài ăn tiền thật | 789 game - Đánh bài online ăn tiền thật |