Subsidiaries là gì
subsidiaries tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng subsidiaries trong tiếng Anh.
Bạn đang xem: Subsidiaries là gì
Thông tin thuật ngữ subsidiaries tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | ![]() |
Hình ảnh cho thuật ngữ subsidiaries Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-ViệtThuật Ngữ Tiếng AnhViệt-ViệtThành Ngữ Việt NamViệt-TrungTrung-ViệtChữ NômHán-ViệtViệt-HànHàn-ViệtViệt-NhậtNhật-ViệtViệt-PhápPháp-ViệtViệt-NgaNga-ViệtViệt-ĐứcĐức-ViệtViệt-TháiThái-ViệtViệt-LàoLào-ViệtViệt-ĐàiTây Ban Nha-ViệtĐan Mạch-ViệtẢ Rập-ViệtHà Lan-ViệtBồ Đào Nha-ViệtÝ-ViệtMalaysia-ViệtSéc-ViệtThổ Nhĩ Kỳ-ViệtThụy Điển-ViệtTừ Đồng NghĩaTừ Trái NghĩaTừ điển Luật HọcTừ MớiĐịnh nghĩa - Khái niệmsubsidiaries tiếng Anh?Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ subsidiaries trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ subsidiaries tiếng Anh nghĩa là gì. Thuật ngữ liên quan tới subsidiariesTóm lại nội dung ý nghĩa của subsidiaries trong tiếng Anhsubsidiaries có nghĩa là: subsidiary /səb"saidəns/* tính từ- phụ, trợ, bổ sung- thuê, mướn (quân đội)- lép vốn (công ty) (bị một công ty khác có quá nửa cổ phần kiểm soát)* danh từ- người phụ, vật phụ; người bổ sung, vật bổ sung- công ty lép vốn (bị một công ty khác có quá nửa cổ phần kiểm soát)subsidiary- bổ trợĐây là cách dùng subsidiaries tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ subsidiaries tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập hufa.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anhsubsidiary /səb"saidəns/* tính từ- phụ tiếng Anh là gì? trợ tiếng Anh là gì? bổ sung- thuê tiếng Anh là gì? mướn (quân đội)- lép vốn (công ty) (bị một công ty khác có quá nửa cổ phần kiểm soát)* danh từ- người phụ tiếng Anh là gì? vật phụ tiếng Anh là gì? người bổ sung tiếng Anh là gì? vật bổ sung- công ty lép vốn (bị một công ty khác có quá nửa cổ phần kiểm soát)subsidiary- bổ trợ |