Checkmate Là Gì
checkmate tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng checkmate trong tiếng Anh.
Bạn đang xem: Checkmate là gì
Thông tin thuật ngữ checkmate tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | ![]() |
Hình ảnh cho thuật ngữ checkmate Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-ViệtThuật Ngữ Tiếng AnhViệt-ViệtThành Ngữ Việt NamViệt-TrungTrung-ViệtChữ NômHán-ViệtViệt-HànHàn-ViệtViệt-NhậtNhật-ViệtViệt-PhápPháp-ViệtViệt-NgaNga-ViệtViệt-ĐứcĐức-ViệtViệt-TháiThái-ViệtViệt-LàoLào-ViệtViệt-ĐàiTây Ban Nha-ViệtĐan Mạch-ViệtẢ Rập-ViệtHà Lan-ViệtBồ Đào Nha-ViệtÝ-ViệtMalaysia-ViệtSéc-ViệtThổ Nhĩ Kỳ-ViệtThụy Điển-ViệtTừ Đồng NghĩaTừ Trái NghĩaTừ điển Luật HọcTừ MớiĐịnh nghĩa - Khái niệmcheckmate tiếng Anh?Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ checkmate trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ checkmate tiếng Anh nghĩa là gì. Thuật ngữ liên quan tới checkmateTóm lại nội dung ý nghĩa của checkmate trong tiếng Anhcheckmate có nghĩa là: checkmate /"tʃek"meit/* danh từ- (đánh cờ) sự chiếu tướng; nước cờ chiếu hết- sự thua, sự thất bại!to play checkmate with somebody- (đánh cờ) chiếu tướng vì bắt ai phải thua- đánh bại ai, đánh gục ai; phá vỡ kế hoạch của ai* ngoại động từ- (đánh cờ) chiếu hết- làm thất bại, đánh bại (người, kế hoạch)Đây là cách dùng checkmate tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ checkmate tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập hufa.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anhcheckmate /"tʃek"meit/* danh từ- (đánh cờ) sự chiếu tướng tiếng Anh là gì? nước cờ chiếu hết- sự thua tiếng Anh là gì? sự thất bại!to play checkmate with somebody- (đánh cờ) chiếu tướng vì bắt ai phải thua- đánh bại ai tiếng Anh là gì? đánh gục ai tiếng Anh là gì? phá vỡ kế hoạch của ai* ngoại động từ- (đánh cờ) chiếu hết- làm thất bại tiếng Anh là gì? đánh bại (người tiếng Anh là gì? kế hoạch) |