Cancel Nghĩa Là Gì
cancel tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cancel trong tiếng Anh.
Bạn đang xem: Cancel nghĩa là gì
Thông tin thuật ngữ cancel tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | ![]() |
Hình ảnh cho thuật ngữ cancel Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-ViệtThuật Ngữ Tiếng AnhViệt-ViệtThành Ngữ Việt NamViệt-TrungTrung-ViệtChữ NômHán-ViệtViệt-HànHàn-ViệtViệt-NhậtNhật-ViệtViệt-PhápPháp-ViệtViệt-NgaNga-ViệtViệt-ĐứcĐức-ViệtViệt-TháiThái-ViệtViệt-LàoLào-ViệtViệt-ĐàiTây Ban Nha-ViệtĐan Mạch-ViệtẢ Rập-ViệtHà Lan-ViệtBồ Đào Nha-ViệtÝ-ViệtMalaysia-ViệtSéc-ViệtThổ Nhĩ Kỳ-ViệtThụy Điển-ViệtTừ Đồng NghĩaTừ Trái NghĩaTừ điển Luật HọcTừ MớiĐịnh nghĩa - Khái niệmcancel tiếng Anh?Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cancel trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cancel tiếng Anh nghĩa là gì. Thuật ngữ liên quan tới cancelTóm lại nội dung ý nghĩa của cancel trong tiếng Anhcancel có nghĩa là: cancel /"kænsəl/* danh từ- sự xoá bỏ, sự huỷ bỏ, sự bãi bỏ- lệnh ngược lại, phản lệnh- (ngành in) tờ in hỏng bỏ đi- (số nhiều) kim bấm vé (xe lửa...) ((cũng) a pair of cancels)* ngoại động từ- bỏ, xoá bỏ, huỷ bỏ, bãi bỏ (lệnh, khế ước, hợp đồng...)=to cancel an order for the goods+ bỏ đơn đặt hàng=to cancel a reservation+ bỏ chỗ ngồi (ở máy bay...) đã dành trước; bỏ phòng (ở khách sạn...) đã dành trước- đóng dấu xoá bỏ=to cancel a stamp+ đóng dấu (xoá bỏ) lên con tem- thanh toán, trả hết (nợ)- (toán học) khửcancel- giản ước (phân phối), gạch bỏ c. out triệt tiêu lãn nhau, giản ướcĐây là cách dùng cancel tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ cancel tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập hufa.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anhcancel /"kænsəl/* danh từ- sự xoá bỏ tiếng Anh là gì? sự huỷ bỏ tiếng Anh là gì? sự bãi bỏ- lệnh ngược lại tiếng Anh là gì? phản lệnh- (ngành in) tờ in hỏng bỏ đi- (số nhiều) kim bấm vé (xe lửa...) ((cũng) a pair of cancels)* ngoại động từ- bỏ tiếng Anh là gì? xoá bỏ tiếng Anh là gì? huỷ bỏ tiếng Anh là gì? bãi bỏ (lệnh tiếng Anh là gì? khế ước tiếng Anh là gì? hợp đồng...)=to cancel an order for the goods+ bỏ đơn đặt hàng=to cancel a reservation+ bỏ chỗ ngồi (ở máy bay...) đã dành trước tiếng Anh là gì? bỏ phòng (ở khách sạn...) đã dành trước- đóng dấu xoá bỏ=to cancel a stamp+ đóng dấu (xoá bỏ) lên con tem- thanh toán tiếng Anh là gì? trả hết (nợ)- (toán học) khửcancel- giản ước (phân phối) tiếng Anh là gì? gạch bỏ c. out triệt tiêu lãn nhau tiếng Anh là gì? giản ước CV88.CO | Kubet | Top88 | iwin Đánh bài ăn tiền thật | 789 game - Đánh bài online ăn tiền thật |